Việt
sự nắm bắt công việc
sự xử lý công việc
Anh
work handling
Đức
Arbeitsverwaltung
Arbeitsverwaltung /f/B_BÌ/
[EN] work handling
[VI] sự nắm bắt công việc, sự xử lý công việc (những nhiệm vụ khác nhau)
work handling /hóa học & vật liệu/