TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm bao quát

tầm bao quát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nhìn bao quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tầm bao quát

coverage range

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tầm bao quát

Reichweite

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

uberblick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tầm bao quát

plage de couverture

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Überblick über etw. (Akk.) ver lieren

không có cái nhìn bao quát về một vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberblick /der; -[e]s, -e/

tổng quan; cái nhìn bao quát; tầm bao quát;

không có cái nhìn bao quát về một vấn đề. : den Überblick über etw. (Akk.) ver lieren

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tầm bao quát

[DE] Reichweite

[VI] tầm bao quát

[EN] coverage range

[FR] plage de couverture