Việt
Tổng quan
-e
cảnh
phong cảnh
quang cảnh
bình luận
nhận xét chung
tổng két
tầm nhìn từ trên xuống
cảnh nhìn từ trên xuống
tổng quan
cái nhìn bao quát
tầm bao quát
Anh
overview
general idea
outline
Đức
Überblick
uberblick
Pháp
Présentation
ein kurzer Überblick
bản tóm tắt;
einen Überblick über etw. (A) haben có
khái niệm chung về cái gì;
es fehlt ihm an Überblick
nó có nhãn quan chật hẹp.
den Überblick über etw. (Akk.) ver lieren
không có cái nhìn bao quát về một vấn đề.
Überblick /m -(e)s,/
1. cảnh, phong cảnh, quang cảnh (über A trông qua); 2. [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, tổng két; ein kurzer Überblick bản tóm tắt; einen Überblick über etw. (A) haben có khái niệm chung về cái gì; es fehlt ihm an Überblick nó có nhãn quan chật hẹp.
[DE] Überblick
[EN] overview, general idea, outline
[FR] Présentation
[VI] Tổng quan
uberblick /der; -[e]s, -e/
tầm nhìn từ trên xuống; cảnh nhìn từ trên xuống;
tổng quan; cái nhìn bao quát; tầm bao quát;
den Überblick über etw. (Akk.) ver lieren : không có cái nhìn bao quát về một vấn đề.