TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảnh nhìn từ trên xuống

Cảnh nhìn từ trên xuống

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm nhìn từ trên xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cảnh nhìn từ trên xuống

aerial view

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

birds's-eye view

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bird-eye view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bird-eye view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cảnh nhìn từ trên xuống

Vogelperspektive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

uberblick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberblick /der; -[e]s, -e/

tầm nhìn từ trên xuống; cảnh nhìn từ trên xuống;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bird-eye view /toán & tin/

cảnh nhìn từ trên xuống

 bird-eye view

cảnh nhìn từ trên xuống

bird-eye view

cảnh nhìn từ trên xuống

 bird-eye view /toán & tin/

cảnh nhìn từ trên xuống

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vogelperspektive

[EN] aerial view, birds' s-eye view

[VI] Cảnh nhìn từ trên xuống