Việt
Cảnh nhìn từ trên xuống
toàn cảnh nhìn từ trên xuống
etw. aus der - Perspektive Ị~ schau beobachten quan sát tù trên cao
Anh
aerial view
birds's-eye view
bird view
Đức
Vogelperspektive
- schau:
Pháp
vue aérienne
vue à vol d'oiseau
etw. aus der - Perspektive ỊVogel schau] beobachten
quan sát tù trên cao;
Vogelperspektive,- schau:
etw. aus der - Perspektive ỊVogel schau] beobachten quan sát tù trên cao;
Vogelperspektive /die/
toàn cảnh nhìn từ trên xuống;
vue à vol d' oiseau
Vogelperspektive /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Vogelperspektive
[EN] aerial view
[FR] vue aérienne
[EN] aerial view, birds' s-eye view
[VI] Cảnh nhìn từ trên xuống