Việt
vùng phủ sóng của mang
khoảng phủ sóng
vùng phủ sóng của đài
tầm phủ sóng
Anh
network coverage
range
station coverage
serving area
Đức
Sendebereich
Versorgungsgebiet
Pháp
zone de desserte
zone géographique desservie
Sendebereich,Versorgungsgebiet /IT-TECH/
[DE] Sendebereich; Versorgungsgebiet
[EN] serving area
[FR] zone de desserte; zone géographique desservie
Sendebereich /m/TV/
[EN] network coverage, range, station coverage
[VI] vùng phủ sóng của mang, khoảng phủ sóng, vùng phủ sóng của đài
Sendebereich /m/VT&RĐ/
[EN] range
[VI] tầm phủ sóng