Việt
vùng phủ sóng của đài
vùng phủ sóng của mang
khoảng phủ sóng
Anh
network coverage
station coverage
range
Đức
Sendebereich
Sendebereich /m/TV/
[EN] network coverage, range, station coverage
[VI] vùng phủ sóng của mang, khoảng phủ sóng, vùng phủ sóng của đài
network coverage, station coverage