Việt
đoạn đường giới hạn
Anh
range
Damit ist eine eingeschränkte Weiterfahrt möglich.
Nhờ vậy, ô tô có thể chạy tiếp một đoạn đường giới hạn.
Um eine eingeschränkte Weiterfahrt zu ermöglichen, wird ein Druck, z.B. 800 bar im Rail gehalten.
Để ô tô có thể chạy tiếp trong đoạn đường giới hạn, một áp suất trong ống phân phối được duy trì thí dụ 800 bar.
range /xây dựng/