TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn đường giới hạn

đoạn đường giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đoạn đường giới hạn

range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ist eine eingeschränkte Weiterfahrt möglich.

Nhờ vậy, ô tô có thể chạy tiếp một đoạn đường giới hạn.

Um eine eingeschränkte Weiterfahrt zu ermöglichen, wird ein Druck, z.B. 800 bar im Rail gehalten.

Để ô tô có thể chạy tiếp trong đoạn đường giới hạn, một áp suất trong ống phân phối được duy trì thí dụ 800 bar.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

đoạn đường giới hạn

 range

đoạn đường giới hạn

 range /xây dựng/

đoạn đường giới hạn