Việt
khoảng đo
khoảng quét
khoảng thu thập số liệu
Anh
instrumented range
field of survey
coverage
Đức
Erfassungsbereich
Pháp
portée instrumentée
champ d'observation
Erfassungsbereich /m/TH_BỊ/
[EN] coverage
[VI] khoảng đo, khoảng quét, khoảng thu thập số liệu
Erfassungsbereich /SCIENCE/
[DE] Erfassungsbereich
[EN] instrumented range
[FR] portée instrumentée
Erfassungsbereich /IT-TECH/
[EN] field of survey
[FR] champ d' observation