Việt
khoảng quét
khoảng đo
khoảng thu thập số liệu
Anh
scanning range
scan interval
coverage
Đức
Abtastbereich
Abtastintervall
Erfassungsbereich
Abtastbereich /m/T_BỊ/
[EN] scanning range
[VI] khoảng quét
Abtastintervall /nt/T_BỊ/
[EN] scan interval
Erfassungsbereich /m/TH_BỊ/
[EN] coverage
[VI] khoảng đo, khoảng quét, khoảng thu thập số liệu