Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Abtastbereich /m/M_TÍNH/
[EN] scan area
[VI] vùng quét
Abtastbereich /m/T_BỊ/
[EN] scanning range
[VI] khoảng quét
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Abtastbereich /IT-TECH/
[DE] Abtastbereich
[EN] scan area
[FR] aire de lecture