TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scan area

miền quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scan area

scan area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scan area

Abtastbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

scan area

aire de lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastbereich /m/M_TÍNH/

[EN] scan area

[VI] vùng quét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scan area /IT-TECH/

[DE] Abtastbereich

[EN] scan area

[FR] aire de lecture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scan area

miền quét