Việt
vùng quét
Anh
scan area
scanning area
sweep coverage
Đức
Abtastbereich
Abtastfläche
sweep coverage /điện tử & viễn thông/
vùng (được) quét
scan area, scanning area /toán & tin/
Abtastbereich /m/M_TÍNH/
[EN] scan area
[VI] vùng quét
Abtastfläche /f/TV/
[EN] scanning area