Việt
khoảng lấy mẫu
khoảng quét
Anh
sampling interval
scan interval
Đức
Abtastintervall
Abtastintervall /nt/M_TÍNH/
[EN] sampling interval
[VI] khoảng lấy mẫu
Abtastintervall /nt/T_BỊ/
[EN] scan interval
[VI] khoảng quét