Việt
khoảng lấy mẫu
khoảng cách lấy mẫu
Anh
sampling interval
Đức
Stichprobenentnahmeabstand
Abtastintervall
Pháp
intervalle d'échantillonnage
intervalle de prélèvement
Abtastintervall /nt/M_TÍNH/
[EN] sampling interval
[VI] khoảng lấy mẫu
sampling interval /điện/
sampling interval /SCIENCE,TECH/
[DE] Stichprobenentnahmeabstand
[FR] intervalle d' échantillonnage; intervalle de prélèvement
['sæmpliɳ 'intəvəl]
o khoảng lấy mẫu
Thời gian hoặc khoảng cách giữa các đợt quan sát.