TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

junior

thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm viên nhóm thể thao thanh thiếu niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng chủ hàng trẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên trẻ tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cể đông trẻ tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng trẻ tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

junior

junior

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmidt junior

cậu Schmidt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

junior /[’jumior] (indekl. Adj.)/

(Abk : jr , jun ) (chỉ đặt sau tên họ) con;

Schmidt junior : cậu Schmidt.

Junior /der; -s, ...oren/

(PL selten) (đùa) con trai (Sohn);

Junior /der; -s, ...oren/

(o PL) (Kaufmannsspr ) thành viên trẻ tuổi; cể đông trẻ tuổi;

Junior /der; -s, ...oren/

(Sport) vận động viên trẻ (tùy theo môn thể thao qui định từ 18 đến 20, 21 hay 23 tuổi);

Junior /der; -s, ...oren/

(meist PL) thanh thiếu niên; khách hàng trẻ tuổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

junior /a/

1. thứ, sinh sau, đẻ sau; 2. cấp dưói, hạ cắp; (thể thao) thiếu niên, thanh niên.

Junior /m -s, -níoren/

1. ngưòi dưói, hạ cấp; 2. (thề thao) nhóm viên nhóm thể thao thanh thiếu niên; 3. pl thanh niên; 4. đồng chủ hàng trẻ.