junior /[’jumior] (indekl. Adj.)/
(Abk : jr , jun ) (chỉ đặt sau tên họ) con;
Schmidt junior : cậu Schmidt.
Junior /der; -s, ...oren/
(PL selten) (đùa) con trai (Sohn);
Junior /der; -s, ...oren/
(o PL) (Kaufmannsspr ) thành viên trẻ tuổi;
cể đông trẻ tuổi;
Junior /der; -s, ...oren/
(Sport) vận động viên trẻ (tùy theo môn thể thao qui định từ 18 đến 20, 21 hay 23 tuổi);
Junior /der; -s, ...oren/
(meist PL) thanh thiếu niên;
khách hàng trẻ tuổi;