Việt
thanh thiếu niên .
thanh thiếu niên
người mới lớn
khách hàng trẻ tuổi
Đức
Teenager
Jugendliche
Heranwachsende
Junior
Bild 1: Jugendliche engagieren sich im Umweltschutz
Hình 1: Thanh thiếu niên tích cực tham gia bảo vệ môi trường
Die so genannte Spanische Grippe war eine weltweite Virusgrippe zwischen 1918 und 1920, die vor allem junge Erwachsene betraf und bis zu 50 Millionen Todesopfer forderte.
Bệnh cúm Tây Ban Nha xuất hiện khắp nơi trên thế giới giữa năm 1918 và 1920 đã làm chết hơn 50 triệu người, chủ yếu là thanh thiếu niên.
Hinweis: Die Werte bieten für gesundheitlich Vorgeschädigte und Jugendliche unter Umständen keinen sicheren Schutz.
Lưu ý: Các trị số trên có thể không đề ra sự bảo vệ chắc chắn cho thanh thiếu niên và những người đã bị tổn hại sức khỏe trước.
Jugendliche /[ju:gantlixo], der u. die; -n, -n/
(Rechtsspr ) thanh thiếu niên (từ 14 đến 18 tuổi);
Heranwachsende /der u. die; -n, -n/
người mới lớn; thanh thiếu niên;
Junior /der; -s, ...oren/
(meist PL) thanh thiếu niên; khách hàng trẻ tuổi;
Teenager /m -s, =/
thanh thiếu niên (tuổi từ 13 đến 19).