Việt
ngưòi mói lđn
ngưdi chưa đến 21 tuổi
kê phạm pháp v, thành niên
người mới lớn
thanh thiếu niên
tội phạm trẻ tuổi
Đức
Heranwachsende
Heranwachsende /der u. die; -n, -n/
người mới lớn; thanh thiếu niên;
(Rechtsspr ) tội phạm trẻ tuổi (khi đủ 18 tuổi nhưng chưa đến 21 tuổi);
Heranwachsende /m, f, -n, -n/
1. ngưòi mói lđn; 2. (luật) ngưdi chưa đến 21 tuổi, kê phạm pháp v| thành niên (khi phạm pháp);