TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heranwachsende

ngưòi mói lđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưdi chưa đến 21 tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê phạm pháp v, thành niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mới lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội phạm trẻ tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heranwachsende

Heranwachsende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heranwachsende /der u. die; -n, -n/

người mới lớn; thanh thiếu niên;

Heranwachsende /der u. die; -n, -n/

(Rechtsspr ) tội phạm trẻ tuổi (khi đủ 18 tuổi nhưng chưa đến 21 tuổi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heranwachsende /m, f, -n, -n/

1. ngưòi mói lđn; 2. (luật) ngưdi chưa đến 21 tuổi, kê phạm pháp v| thành niên (khi phạm pháp);