Việt
thanh thiếu niên .
thanh thiếu niên Teer
der
Đức
Teenager
-[e]s, (Arten
) -e: nhựa đường, hắc in.
Teenager /[ti:neid3a], der, -s, -/
thanh thiếu niên (tuổi từ 13 đến 19) Teer [te:r]; der;
-[e]s, (Arten : ) -e: nhựa đường, hắc in.
Teenager /m -s, =/
thanh thiếu niên (tuổi từ 13 đến 19).