Việt
dưđi
cấp dưđi
hạ cấp
Đức
unter II
unter II /a/
1. [ỎJ dưdi; 2. [lóp] dưđi; 3. cấp dưđi, hạ cấp; sơ đẳng, hạ đẳng, đơn giản nhất.