Việt
phi thưàng
kinh khủng
dữ lắm
tợn lắm
rát dữ
ác
hung.
đáng ghét
tệ hại
khó khăn
Đức
verteufelt
verteufelt /(Adj.) (ugs. emotional)/
đáng ghét; tệ hại; khó khăn (vertrackt, verzwickt);
verteufelt /adv/
một cách] phi thưàng, kinh khủng, dữ lắm, tợn lắm, rát dữ, ác, hung.