TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tránh khỏi chết

phải bị chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tránh khỏi chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thoát khỏi diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng nguyền rùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng căm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống thoát khôi diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không tránh khỏi cái chết

phải bị chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tránh khỏi cái chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thoát khỏi diệt vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tránh khỏi chết

todgeweiht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdammt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không tránh khỏi cái chết

todgeweiht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

todgeweiht /(Adj.) (geh.)/

phải bị chết; không tránh khỏi cái chết; không thoát khỏi diệt vong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

todgeweiht /a/

phải bị chết, không tránh khỏi chết, không thoát khỏi diệt vong; -

verdammt /I a/

1. đáng nguyền rùa, đáng căm thủ, đáng ghét; 2. phải bị chết, không tránh khỏi chết, khống thoát khôi diệt vong; 3. dữ dội (về rét...); II adv rất dữ, dữ, hung, lắm, quá, hét súc, ghẽ.