todgeweiht /a/
phải bị chết, không tránh khỏi chết, không thoát khỏi diệt vong; -
verdammt /I a/
1. đáng nguyền rùa, đáng căm thủ, đáng ghét; 2. phải bị chết, không tránh khỏi chết, khống thoát khôi diệt vong; 3. dữ dội (về rét...); II adv rất dữ, dữ, hung, lắm, quá, hét súc, ghẽ.