Việt
đáng nguyền rùa
đáng căm thủ
đáng ghét
phải bị chết
không tránh khỏi chết
khống thoát khôi diệt vong
dữ dội
Đức
verdammt
verdammt /I a/
1. đáng nguyền rùa, đáng căm thủ, đáng ghét; 2. phải bị chết, không tránh khỏi chết, khống thoát khôi diệt vong; 3. dữ dội (về rét...); II adv rất dữ, dữ, hung, lắm, quá, hét súc, ghẽ.