TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jämmerlich

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội nghiệp II adv một cách cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất đau đón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá giặn v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jämmerlich

jämmerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jämmerlich /['jemarlrq] (Adj.)/

khốn khổ; đau đớn;

jämmerlich /['jemarlrq] (Adj.)/

đáng thương; thảm hại; tội nghiệp;

jämmerlich /['jemarlrq] (Adj.)/

(abwertend) đáng khinh; đáng ghét;

jämmerlich /['jemarlrq] (Adj.)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) khó chịu quá mức; quá bực; quá giặn v v;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jämmerlich /I a/

đáng thương, thảm hại, tội nghiệp II adv một cách cực khổ, khôn khổ, cùng khổ, đáng thương, rất đau đón.