TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hiểu được

không hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể hiểu nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được công nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa được thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu xuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không hiểu được

unbegreiflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverstanden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kauderwelsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden eifersüchtig selbst unter wildfremden Menschen, werfen einander haßerfüllte Worte an den Kopf, verlieren ihre Leidenschaft, leben sich auseinander, werden alt und einsam in einer Welt, die sie nicht verstehen.

Họ ghen tuông ngay cả với những kẻ lạ hoắc, trút lên đầu nhau những lời lẽ đầy oán hận, mất đi sự nồng nàn, ho chia tay trở nên già nua và cô đơn trong một thế giới mà họ không hiểu được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They become jealous even among strangers, say hateful things to each other, lose passion, drift apart, grow old and alone in a world they do not know.

Họ ghen tuông ngay cả với những kẻ lạ hoắc, trút lên đầu nhau những lời lẽ đầy oán hận, mất đi sự nồng nàn, ho chia tay trở nên già nua và cô đơn trong một thế giới mà họ không hiểu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- es -ist mir unbe greiflich, wie so etwas passieren konnte

tôi không hiều nổi vì sao một chuyện như thế có thể xảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverstanden /(unverstanden) a/

(unverstanden) không được công nhận, chưa được thừa nhận, không hiểu được, tái nghĩa.

kauderwelsch /adv/

một cách] không hiểu được, khó hiểu, ngu xuẩn, ngu ngốc, vụng về, dại dột; kauderwelsch sprechen 1, nói chọ chẹ; 2. nói dại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbegreiflich /(Adj.)/

không hiểu được; không thể hiểu nểi;

tôi không hiều nổi vì sao một chuyện như thế có thể xảy ra. : - es -ist mir unbe greiflich, wie so etwas passieren konnte