TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể hiểu nểi

không thể hiểu nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể hiểu nểi

unverstandlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbegreiflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- es -ist mir unbe greiflich, wie so etwas passieren konnte

tôi không hiều nổi vì sao một chuyện như thế có thể xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverstandlich /(Adj.)/

không thể hiểu nểi; khó hiểu;

unbegreiflich /(Adj.)/

không hiểu được; không thể hiểu nểi;

tôi không hiều nổi vì sao một chuyện như thế có thể xảy ra. : - es -ist mir unbe greiflich, wie so etwas passieren konnte