Việt
không hiểu
không thể hiểu nổi.
không hiểu được
không thể hiểu nểi
Đức
unbegreiflich
- es -ist mir unbe greiflich, wie so etwas passieren konnte
tôi không hiều nổi vì sao một chuyện như thế có thể xảy ra.
unbegreiflich /(Adj.)/
không hiểu được; không thể hiểu nểi;
- es -ist mir unbe greiflich, wie so etwas passieren konnte : tôi không hiều nổi vì sao một chuyện như thế có thể xảy ra.
unbegreiflich /(unbegreiflich) a/
(unbegreiflich) không hiểu, không thể hiểu nổi.