Việt
không rõ ràng
không đọc được
líu nhíu
lít nhít
lí nhí
khó đọc.
Anh
illegible
Đức
unleserlich
unleserlich /(unleserlich) a/
(unleserlich) không rõ ràng, líu nhíu, lít nhít, lí nhí, khó đọc.
unleserlich /adj/IN/
[EN] illegible
[VI] không đọc được, không rõ ràng