Việt
không đọc được
không rõ ràng
Anh
Illegible
Đức
unleserlich
Fleckenbildung,Glanzstellen, unlesbare Kennzeichnungen undnicht zuletzt ein schlechterer Wärmeübergangvom Formteil zur Form sind die möglichen Folgen.
Hậu quả là sẽ có các vết đốm, chỗ sáng bóng, không đọc được rõ dấu hiệu nhận dạng và truyềnnhiệt kém hơn từ chi tiết đến khuôn.
unleserlich /adj/IN/
[EN] illegible
[VI] không đọc được, không rõ ràng