TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đọc được

không đọc được

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không rõ ràng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không đọc được

Illegible

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không đọc được

unleserlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fleckenbildung,Glanzstellen, unlesbare Kennzeichnungen undnicht zuletzt ein schlechterer Wärmeübergangvom Formteil zur Form sind die möglichen Folgen.

Hậu quả là sẽ có các vết đốm, chỗ sáng bóng, không đọc được rõ dấu hiệu nhận dạng và truyềnnhiệt kém hơn từ chi tiết đến khuôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unleserlich /adj/IN/

[EN] illegible

[VI] không đọc được, không rõ ràng

Từ điển kế toán Anh-Việt

Illegible

không đọc được