Việt
khó đọc
không rõ ràng
nguệch ngoạc
tháu
lí nhí
không rành mạch.
Đức
krakelig
kraklig
unieserlich
unleserlichkeit
unleserlichkeit /(Unleserlichkeit) f =/
(Unleserlichkeit) sự] không rõ ràng, khó đọc, không rành mạch.
krakelig,kraklig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
nguệch ngoạc; tháu; khó đọc;
unieserlich /(Adj.)/
không rõ ràng; lí nhí; khó đọc;