Việt
nguếch ngoác
nguệch ngoạc
tháu
khó đọc
lí nhí
không đều
Đức
nachlässig
ohne Sorgfalt
unsauber
krakelig
kraklig
kritzelig
kritzlig
krakelig,kraklig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
nguệch ngoạc; tháu; khó đọc;
kritzelig,kritzlig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
(chữ viết) lí nhí; không đều; nguệch ngoạc;
nguếch ngoác,nguệch ngoạc
nachlässig (a), ohne Sorgfalt; unsauber (a); viết nguếch ngoác, nguệch ngoạc dahinkritzeln vt, krakeln vt