TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguếch ngoác

nguếch ngoác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguệch ngoạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nguếch ngoác

nachlässig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ohne Sorgfalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unsauber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguếch ngoác,nguệch ngoạc

nachlässig (a), ohne Sorgfalt; unsauber (a); viết nguếch ngoác, nguệch ngoạc dahinkritzeln vt, krakeln vt