Việt
nguếch ngoác
nguệch ngoạc
Đức
nachlässig
ohne Sorgfalt
unsauber
nguếch ngoác,nguệch ngoạc
nachlässig (a), ohne Sorgfalt; unsauber (a); viết nguếch ngoác, nguệch ngoạc dahinkritzeln vt, krakeln vt