TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pedanterie

thông thái rỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cố chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quá tì mẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quá nhỏ nhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ cố chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ quá nhỏ nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pedanterie

Pedanterie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pedanterie /[pedanto’ri:], die; -, -n (Pl. selten)/

(o Pl ) tính cố chấp; tính quá tì mẩn; tính quá nhỏ nhen;

Pedanterie /[pedanto’ri:], die; -, -n (Pl. selten)/

(abwertend) thái độ cố chấp; thái độ quá nhỏ nhặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pedanterie /f =, -ríen/

sự] thông thái rỏm, cô chấp, cầu kì.