Việt
lộn xộn
rối rắm
rối beng
rắc rối
phúc tạp
lẫn lộn
: enharmónische - trùng âm.
Đức
Verwechlung
Verwechlung /í =, -en/
1. [sự] lộn xộn, rối rắm, rối beng, rắc rối, phúc tạp, lẫn lộn; 2.: enharmónische - (nhạc) [sự] trùng âm.