TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limited

hữu hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

limited

limited

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei selbstsperrenden Achsgetrieben verwendet man LS-Öle (limited-slip), die durch Begrenzen des Schlupfes die automatische Sperrwirkung zwischen den druckbeaufschlagten Reiblamellen unterstützen.

Ở bộ vi sai giới hạn trượt dầu LS (limited slip) được sử dụng. Dầu này hỗ trợ chức năng khóa tự động giữa các đĩa ma sát khi chịu áp suất bằng việc giới hạn độ trượt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Limited Quantidies (begrenzte Mengen)

Limitted Quantities LQ (số lượng hạn chế)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

limited /[ limitid] (Wirtsch.)/

(Abk : Ltd-, lim , Lim od Ld ) hữu hạn; hạn định; hạn chế;