Việt
hữu hạn
hạn định
hạn chế
Đức
limited
Bei selbstsperrenden Achsgetrieben verwendet man LS-Öle (limited-slip), die durch Begrenzen des Schlupfes die automatische Sperrwirkung zwischen den druckbeaufschlagten Reiblamellen unterstützen.
Ở bộ vi sai giới hạn trượt dầu LS (limited slip) được sử dụng. Dầu này hỗ trợ chức năng khóa tự động giữa các đĩa ma sát khi chịu áp suất bằng việc giới hạn độ trượt.
Limited Quantidies (begrenzte Mengen)
Limitted Quantities LQ (số lượng hạn chế)
limited /[ limitid] (Wirtsch.)/
(Abk : Ltd-, lim , Lim od Ld ) hữu hạn; hạn định; hạn chế;