Việt
bức thiết
Khẩn cấp
bức bách
cấp bách
Anh
urgent
Đức
dringend
dringlich
vital
lebenswichtig
eilig
Khẩn cấp, bức bách, bức thiết, cấp bách
dringend (a), dringlich (a), vital (a), lebenswichtig (a), eilig (a) bức thư Brief m, Schreiben n, Not n bức tranh X. bức hoạ