Việt
kịp thòi
hợp thòi
đúng lúc.
tính kịp thời
tính đúng lúc
Đức
Rechtzeitigkeit
Rechtzeitigkeit /die; -/
tính kịp thời; tính đúng lúc;
Rechtzeitigkeit /í =/
tính, sự] kịp thòi, hợp thòi, đúng lúc.