Việt
tính kịp thời
tính đúng lúc
tính thích hợp
tánh thích đáng
Đức
Rechtzeitigkeit
Opportunitat
Rechtzeitigkeit /die; -/
tính kịp thời; tính đúng lúc;
Opportunitat /[oportuni'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/
tính thích hợp; tánh thích đáng; tính đúng lúc;