Việt
bản phụ lục
-e
phần bổ sung
phần phụ thêm
tò phụ trương
bổ sung
tham khảo.
phụ trương
dạng ngắn gọn của danh từ
Đức
Supplement
Pháp
appendice
Supplement /[zople'ment], das; -[e]s, -e/
phụ trương; bản phụ lục (Ergänzungsband, Beiheft);
dạng ngắn gọn của danh từ;
Supplement /n -(e)s,/
1. phần bổ sung, phần phụ thêm; 2. tò phụ trương, bản phụ lục; 3. [tập, quyền] bổ sung, tham khảo.