substitute
['sʌbstitju:t]
o chất thay thế, vật thay thế
o đầu nối, đoạn ống nối
§ basket substitute : ống lăng (khoan)
§ bumper substitute : đoạn ống nặng gắn ở dưới cần khoan (để ổn định cần khoan và cứu kẹt)
§ hoisting substitute : đoạn ống nối để kéo
§ junk substitute : ống lắng (khoan)
§ lifting substitute : đầu ống nâng
§ pin-to-box substitute : đoạn ống nối ren dương
§ pin-to-pin substitute : đoạn ống nối ren dương kép
§ reducing substitute : đoạn ống nối giảm nhỏ
§ sucker rod substitute : đoạn ống nối cần bơm
§ turpentine substitute : chất thay thế dầu thông
§ substitute natural gas : khí thay thế
§ substitute well : giếng thay thế