Việt
tái bút
phần bổ sung
câu phụ .
phần bổ túc
phần phụ lục
Anh
postscript
Đức
Nachschrift
Nachsatz
Postskriptum
Postkriptum
Nachsatz /der; -es, Nachsätze/
phần bổ sung; tái bút;
Nachschrift /die; -, -en/
(Abk-: NS) tái bút; phần bổ túc; phần phụ lục;
Postkriptum /n -s, -te u -ta/
tái bút; -
Nachsatz /m -es, -Sätze/
1. phần bổ sung, tái bút; 2. câu phụ (đúng sau câu chính).
Nachschrift f, Postskriptum n. tái cử neu wählen vt, wiedererwählen vt.