TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái bút

tái bút

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu phụ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần phụ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tái bút

postscript

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

tái bút

Nachschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postskriptum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Postkriptum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachsatz /der; -es, Nachsätze/

phần bổ sung; tái bút;

Nachschrift /die; -, -en/

(Abk-: NS) tái bút; phần bổ túc; phần phụ lục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Postkriptum /n -s, -te u -ta/

tái bút; -

Nachsatz /m -es, -Sätze/

1. phần bổ sung, tái bút; 2. câu phụ (đúng sau câu chính).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tái bút

Nachschrift f, Postskriptum n. tái cử neu wählen vt, wiedererwählen vt.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

postscript

tái bút