Việt
l.tái bút
ghi chép
biên chép.
phần ghi chép
phần ghi tốc ký
tái bút
phần bổ túc
phần phụ lục
Đức
Nachschrift
Nachschrift /die; -, -en/
phần ghi chép; phần ghi tốc ký;
(Abk-: NS) tái bút; phần bổ túc; phần phụ lục;
Nachschrift /f =, -en/
l.tái bút; 2. [sự] ghi chép, biên chép.