Việt
nhiều hơn
dư
còn nữa
Anh
more
What more could he do?
Ông còn có thể làm được gì hơn nữa chứ?
Thoughts are no more than electrical surges in the brain.
Tư tưởng không là gì khác hơn những làn sóng điện trong não bộ.
And there have been even more chores with the baby.
Có đứa nhỏ lại càng thêm nhiều việc chán ngắt.
Sexual arousal is no more than a flow of chemicals to certain nerve endings. Sadness no more than a bit of acid transfixed in the cerebellum.
Dục tình không là gì khác hơn một luồng hóa chất chạy tới một chút a-xít lắng ở tiểu não.
Such variety and more exists in regions only one hundred kilometers apart.
Những khác biệt này và nhiều khác biệt nữa giữa các vùng chỉ cách nhau trăm cây số.
nhiều hơn, dư, còn nữa
ad. greater in size or amount