TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

more

nhiều hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

còn nữa 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

more

more

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What more could he do?

Ông còn có thể làm được gì hơn nữa chứ?

Thoughts are no more than electrical surges in the brain.

Tư tưởng không là gì khác hơn những làn sóng điện trong não bộ.

And there have been even more chores with the baby.

Có đứa nhỏ lại càng thêm nhiều việc chán ngắt.

Sexual arousal is no more than a flow of chemicals to certain nerve endings. Sadness no more than a bit of acid transfixed in the cerebellum.

Dục tình không là gì khác hơn một luồng hóa chất chạy tới một chút a-xít lắng ở tiểu não.

Such variety and more exists in regions only one hundred kilometers apart.

Những khác biệt này và nhiều khác biệt nữa giữa các vùng chỉ cách nhau trăm cây số.

Từ điển toán học Anh-Việt

more

nhiều hơn, dư, còn nữa 

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

more

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

more

more

ad. greater in size or amount