Việt
đành dụm được
có được nhờ tiết kiệm
Đức
erübrigen
einen größe ren Betrag erübrigen
dành dụm được một khoăn tiền lớn.
erübrigen /(sw. V.; hat)/
đành dụm được; có được nhờ tiết kiệm;
dành dụm được một khoăn tiền lớn. : einen größe ren Betrag erübrigen