TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho không

cho không

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lấy tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mất tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phải hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhượng hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải hoàn lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng thừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải mất ti lây tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng 1 nhượng hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ch không phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho không

unentgeltlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gratis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsonst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostenlos geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unentgeltlich geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entschädigungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Speiser lassen beim Befüllen die Luft entweichen.

Đậu hơi để cho không khí thoát ra lúc đổ khuôn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

h,X-Diagramm für feuchte Luft nach Mollier

Biểu đồ h,X cho không khí ẩm của Mollier

für zweiatomige Gase (auch für Luft)

cho khí có 2 nguyên tử (cũng áp dụng cho không khí)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Luftverträglichkeit

Tính tương thích cho không khí

:: Die Lage der Anspritzpunkte müssen so gelegt werden, dass sich das Dekor weder verzerren noch verschieben kann.

:: Vị trí điểm phun phải bố trí sao cho không được làm méo hay xê dịch các hình trang trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für umsonst

miên phí, khống công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gratis /['gratis] (Adv.)/

không lấy tiền; không mất tiền; cho không; miễn phí (unentgelt lich, kostenlos);

umsonst /(Adv.)/

cho không; không phải trả tiền; miễn phí; không phải hoàn lại (unentgeltlich);

miên phí, khống công. : für umsonst

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gratis /adv/

không lấy tiền, không mất tiền, cho không; - und franko (thương mại) không mất tiền, cho không.

entschädigungslos /adv/

một cách] nhượng hẳn, cho không, không phải trả tiền, không phải hoàn lại.

umsonst /adv/

1. [một cách] nhượng hẳn, cho không, không phải trả tiền, không phải hoàn lại; 2. [một cách] vô ích, không cần thiết, bằng thừa.

unentgeltlich /(unentgeltlich)/

(unentgeltlich) phải trả tiền, không phải mất ti lây tiền, cho không, nhượng 1 [một cách] nhượng hẳn, ch không phải trả tiền, không phả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cho không

unentgeltlich (a); kostenlos geben, unentgeltlich geben