TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miễn phí

miễn phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải trả tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nghệ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

miên cước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mất tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lấy tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phải hoàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biếu không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhưng không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô vị lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu vơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suôt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - von Steuern miễn thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Freie Künste nghệ thuật tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miễn phí

free of charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 delivery free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duty free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free of charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gratis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

without charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

liberal arts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gratis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratuitousness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

miễn phí

gebührenfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kunst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kostehlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

franko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gratis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsonst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

miễn phí

Art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gratuit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stabile Verhältnisse werden sich nur einstellen, wenn die Natur nicht als freies Gut betrachtet wird, das kostenlos und unbegrenzt genutzt werden kann, und wenn das Problem einer drohenden Überbevölkerung gelöst wird.

Tình trạng ổn định chỉ xuất hiện khi thiên nhiên không còn bị xem như tài sản có thể sử dụng miễn phí và không giới hạn và khi mối nguy của tình trạng dân số quá đông được loại trừ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden kostenlos zurückge­ nommen, wenn sie vor dem 1. April 1998 in den Verkehr gebracht wurden und nicht älter als 12 Jahre sind.

Thu lại miễn phí nếu xe được phép lưu hành trước ngày 1/4/1998 và không cũ quá 12 năm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine frei e Stelle

chỗ khuyểt;

frei von Verpflichtungen

không bị trách nhiệm ràng buộc; ~ von

eine frei e Übersetzung

phỏng dịch;

ein frei es Wort

lòi nói thẳng;

ein frei er Blick

[cái] nhìn thẳng thắn; ♦

einer Sache frei en Lauf lassen

không nhúng tay vào công việc;

aus - em Antrieb, aus frei en Stücken

không bắt buộc, theo sáng kiển riêng;

j-m die Hände frei machen

giải phóng cho ai, để cho ai tự do hành động;

aus frei er Hand verkaufen

bán không qua môi giói trung gian; ~ e

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Eintritt ist frei

vào cửa tự do

jeder Reisende hat 30 kg Gepäck frei

mỗi hành khách được phép mang theo 30 kg hành lý miễn cước vận chuyển. 1

für umsonst

miên phí, khống công.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frei /I a/

1. tự do, phòng không; Freie Deutsche Jugend (viết tắt FDJ) liên đoàn thanh niên tự do Đúc; Freie Demokratische Partei (viét tắt FDP) đảng Dân chủ tự do; Freie Stadt (sủ) thành phô tự do; 2. tự do, còn trông; eine frei e Stelle chỗ khuyểt; der - e Tag ngày nghỉ; frei e Stunden giò nghỉ; sich - machen giải phóng; 3. lộ liễu, trông trải, quang đãng, sơ hỏ; eine - e Stelle khoảng tróng (trong rừng); unter - em Himmel [ỏ] ngoài tròi; 4. tự do, không có trỏ ngại, trôi chảy, thông suôt; - er Zutritt lối vào tự do; frei er Markt thị truòng tự do; 5. không phải trả tiền, miễn phí; - e Fahrt chuyến đi miễn vé; 6. (von D): - von Steuern miễn thuế; frei von Verpflichtungen không bị trách nhiệm ràng buộc; frei von Schmerzen sein không đau; - von Kummer sein không biết đau khổ; frei von Irrtümern sein không lầm; frei von Heuchelei không giả dối; frei von Tádel hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn; frei von Schuld vô tội; 7.: Freie Künste (sử) nghệ thuật tự do; ein - er Künstler họa sĩ tự do; ein - er Beruf nghề tự do; frei e Vérse thơ không vần, thơ tự do; eine frei e Übersetzung phỏng dịch; ein frei es Wort lòi nói thẳng; ein frei er Blick [cái] nhìn thẳng thắn; ♦ einer Sache frei en Lauf lassen không nhúng tay vào công việc; seinen Tränen - en Lauf lassen không cầm được nưỏc mắt; aus - em Antrieb, aus frei en Stücken không bắt buộc, theo sáng kiển riêng; j-m die Hände frei machen giải phóng cho ai, để cho ai tự do hành động; aus - er Hand schießen bắn không bệ tì; aus frei er Hand verkaufen bán không qua môi giói trung gian; frei e Spitzen (nông nghiệp) không dư; II adv 1. [một cách] tự do, dễ dàng, thoải mái; 2. [một cách] tùy tiện, suồng sã; 3. [một cách] cỏi mở, bộc trực, thẳng thắn, chân thành; 4. miễn phi, không trả tiền.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratis

Biếu không, miễn phí, nhưng không

gratuitousness

Nhưng không, biếu không, miễn phí, vô vị lợi, vô cớ, vu vơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostehlos /(Adj.)/

miễn phí; không phải trả tiền;

Fregattenkapitän /der/

không phải trả tiền; miễn phí (kostenlos);

vào cửa tự do : der Eintritt ist frei mỗi hành khách được phép mang theo 30 kg hành lý miễn cước vận chuyển. 1 : jeder Reisende hat 30 kg Gepäck frei

franko /ffragko], franco (Adv.) (Kaufrnannsspr. veraltend)/

(đối với người nhận) miên cước; không mất tiền; miễn thuế; miễn phí (portofrei);

gratis /['gratis] (Adv.)/

không lấy tiền; không mất tiền; cho không; miễn phí (unentgelt lich, kostenlos);

umsonst /(Adv.)/

cho không; không phải trả tiền; miễn phí; không phải hoàn lại (unentgeltlich);

miên phí, khống công. : für umsonst

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nghệ thuật,miễn phí

[DE] Kunst, freie

[EN] fine art, liberal arts

[FR] Art, gratuit

[VI] Nghệ thuật, miễn phí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebührenfrei /adj/V_THÔNG/

[EN] free of charge

[VI] miễn phí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery free, duty free, free of charge, gratis, post free

miễn phí

free of charge

miễn phí

without charge

miễn phí