TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhưng không

Biếu không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn phí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhưng không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô vị lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu vơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhưng không

gratis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratuitousness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit existiert, aber sie kann nicht gemessen werden.

Thời gian có đấy nhưng không đo được.

Gelegentlich kommt es zu geringfügigen Verschiebungen.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time exists, but it cannot be measured.

Thời gian có đấy nhưng không đo được.

On occasion, very slight displacements occur.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

schmilzt ohne Zersetzung

Nóng chảy nhưng không phân hủy

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratis

Biếu không, miễn phí, nhưng không

gratuitousness

Nhưng không, biếu không, miễn phí, vô vị lợi, vô cớ, vu vơ