TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng không

phòng không

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suôt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - von Steuern miễn thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Freie Künste nghệ thuật tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phòng không

Fliegerabwehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Luftschutz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Junggesellenleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flakabwehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fliigabwehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chemische Desinfektionsmittel und Desinfektionsverfahren sind geeignet für die Hautdesinfektion (z.B. Hände), die Fließwegdesinfektion (geschlossene Leitungswege und Behälter), die Flächen- und Umgebungsdesinfektion (Wischdesinfektion offener Flächen und Behälter, nicht produktberührende Oberflächen von Anlagen, Maschinen, Böden, Wände u.a.), die Raumdesinfektion (Luft und Oberflä- chen in geschlossenen Räumen) und die Wasserdesinfektion (Trink- und Badewasser).

Vật liệu và phương pháp khử trùng hóa học cũng rất thích hợp cho việc khử trùng trên da (thí dụ: bàn tay), bồn ống (ống dẫn kín và bồn), mặt ngoài và vùng chung quanh (khử trùng bề mặt ngoài và dụng cụ chứa, mặt không tiếp xúc với sản phẩm, máy móc, sàn nhà, tường v.v…), khử trùng phòng (không khí và bề mặt), và khử trùng nước (nước uống và nước tắm).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden ferngesteuert dort eingesetzt, wo wegen Kälte, Hitze oder Strahlung der Raum nicht betreten werden darf.

Những công việc này cũng được điều khiển từ xa khinhiệt độ lạnh, nóng hay bức xạ trong phòng không cho phép con người vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine frei e Stelle

chỗ khuyểt;

frei von Verpflichtungen

không bị trách nhiệm ràng buộc; ~ von

eine frei e Übersetzung

phỏng dịch;

ein frei es Wort

lòi nói thẳng;

ein frei er Blick

[cái] nhìn thẳng thắn; ♦

einer Sache frei en Lauf lassen

không nhúng tay vào công việc;

aus - em Antrieb, aus frei en Stücken

không bắt buộc, theo sáng kiển riêng;

j-m die Hände frei machen

giải phóng cho ai, để cho ai tự do hành động;

aus frei er Hand verkaufen

bán không qua môi giói trung gian; ~ e

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flakabwehr /f =/

sự] phòng không; Flak

Fliigabwehr /f =/

phòng không; Fliig

frei /I a/

1. tự do, phòng không; Freie Deutsche Jugend (viết tắt FDJ) liên đoàn thanh niên tự do Đúc; Freie Demokratische Partei (viét tắt FDP) đảng Dân chủ tự do; Freie Stadt (sủ) thành phô tự do; 2. tự do, còn trông; eine frei e Stelle chỗ khuyểt; der - e Tag ngày nghỉ; frei e Stunden giò nghỉ; sich - machen giải phóng; 3. lộ liễu, trông trải, quang đãng, sơ hỏ; eine - e Stelle khoảng tróng (trong rừng); unter - em Himmel [ỏ] ngoài tròi; 4. tự do, không có trỏ ngại, trôi chảy, thông suôt; - er Zutritt lối vào tự do; frei er Markt thị truòng tự do; 5. không phải trả tiền, miễn phí; - e Fahrt chuyến đi miễn vé; 6. (von D): - von Steuern miễn thuế; frei von Verpflichtungen không bị trách nhiệm ràng buộc; frei von Schmerzen sein không đau; - von Kummer sein không biết đau khổ; frei von Irrtümern sein không lầm; frei von Heuchelei không giả dối; frei von Tádel hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn; frei von Schuld vô tội; 7.: Freie Künste (sử) nghệ thuật tự do; ein - er Künstler họa sĩ tự do; ein - er Beruf nghề tự do; frei e Vérse thơ không vần, thơ tự do; eine frei e Übersetzung phỏng dịch; ein frei es Wort lòi nói thẳng; ein frei er Blick [cái] nhìn thẳng thắn; ♦ einer Sache frei en Lauf lassen không nhúng tay vào công việc; seinen Tränen - en Lauf lassen không cầm được nưỏc mắt; aus - em Antrieb, aus frei en Stücken không bắt buộc, theo sáng kiển riêng; j-m die Hände frei machen giải phóng cho ai, để cho ai tự do hành động; aus - er Hand schießen bắn không bệ tì; aus frei er Hand verkaufen bán không qua môi giói trung gian; frei e Spitzen (nông nghiệp) không dư; II adv 1. [một cách] tự do, dễ dàng, thoải mái; 2. [một cách] tùy tiện, suồng sã; 3. [một cách] cỏi mở, bộc trực, thẳng thắn, chân thành; 4. miễn phi, không trả tiền.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phòng không

1) Fliegerabwehr f, Luftschutz m;

2) (khẩu ngữ) Junggesellenleben n.