Việt
phòng không.
sự phòng không
sự chiến đấu chông máy bay địch từ mặt đất
Đức
Fliegerabwehr
Fliegerabwehr /die (Milit., bes. Schweiz.)/
sự phòng không;
sự chiến đấu chông máy bay địch từ mặt đất;
Fliegerabwehr /f =/
sự] phòng không.