steuerfrei /(Adj.)/
miễn thuế (nicht be-, versteuert);
taxfrei /(Adj.)/
miễn thuế;
abgabenfrei /(Adj.)/
miễn thuế;
miễn nộp;
miễn trả (thuế);
franko /ffragko], franco (Adv.) (Kaufrnannsspr. veraltend)/
(đối với người nhận) miên cước;
không mất tiền;
miễn thuế;
miễn phí (portofrei);
gebührenfrei /(Adj.)/
miễn thuế;
miễn lệ phí;
miễn cước phí (kostenlos) Ge büh ren frei heit;
die (o PI ) -* Gebühren erlass;