TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miễn thuế

miễn thuế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miên cước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mất tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn lệ phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cước phí Ge büh ren frei heit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die -* Gebühren erlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn lệ phí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miễn thuế

 duty-free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tax-free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

miễn thuế

abgabenfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebührenfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steuerfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taxfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

franko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgabenfrei /a/

miễn thuế, miễn nộp, miễn trả.

gebührenfrei /adv/

miễn thuế, miễn đóng góp, miễn lệ phí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steuerfrei /(Adj.)/

miễn thuế (nicht be-, versteuert);

taxfrei /(Adj.)/

miễn thuế;

abgabenfrei /(Adj.)/

miễn thuế; miễn nộp; miễn trả (thuế);

franko /ffragko], franco (Adv.) (Kaufrnannsspr. veraltend)/

(đối với người nhận) miên cước; không mất tiền; miễn thuế; miễn phí (portofrei);

gebührenfrei /(Adj.)/

miễn thuế; miễn lệ phí; miễn cước phí (kostenlos) Ge büh ren frei heit; die (o PI ) -* Gebühren erlass;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duty-free, tax-free /xây dựng/

miễn thuế